Có 2 kết quả:

腻烦 nì fán ㄋㄧˋ ㄈㄢˊ膩煩 nì fán ㄋㄧˋ ㄈㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bored
(2) to be fed up with
(3) sick and tired of sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bored
(2) to be fed up with
(3) sick and tired of sth

Bình luận 0